Công Cụ Tính Tỷ Lệ Nợ trên Vốn Chủ Sở Hữu

Tính tỷ lệ D/E để đo lường đòn bẩy tài chính và khả năng thanh toán

Debt to Equity Calculator

Chưa có kết quả

Nhập dữ liệu tài chính của bạn để tính tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

Related Calculators

Máy Tính Doanh Thu

Tính tổng doanh thu của bạn bao gồm chiết khấu và thuế. Máy tính doanh thu trực tuyến miễn phí dành cho doanh nghiệp và chuyên gia bán hàng với phân tích chi tiết.

Máy tính lợi nhuận

Tính lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận và đánh dấu với máy tính lợi nhuận miễn phí của chúng tôi. Phân tích doanh thu, chi phí và lợi nhuận cho các quyết định kinh doanh tốt hơn.

Máy tính chi phí vốn

Tính toán chi phí trung bình của vốn (WACC), chi phí vốn chủ sở hữu và chi phí nợ. Chi phí trực tuyến miễn phí của máy tính vốn để phân tích tài chính và quyết định đầu tư.

Máy tính điểm hòa vốn

Tính toán điểm hòa vốn trong các đơn vị và doanh thu với máy tính miễn phí của chúng tôi. Phân tích biên đóng góp và xác định các mục tiêu lợi nhuận cho doanh nghiệp của bạn.

Máy Tính Tỷ Lệ Hiện Hành

Tính tỷ lệ hiện hành của bạn để đánh giá vị thế thanh khoản. Công cụ trực tuyến miễn phí để xác định sức khỏe tài chính và vốn lưu động. Hoàn hảo cho chủ doanh nghiệp và phân tích tài chính.

Máy Tính Tỷ Lệ Nhanh

Tính tỷ lệ nhanh (tỷ lệ kiểm tra axit) của bạn để đánh giá vị thế thanh khoản ngay lập tức. Công cụ trực tuyến miễn phí để xác định sức khỏe tài chính loại trừ hàng tồn kho. Hoàn hảo cho chủ doanh nghiệp và phân tích tài chính.

Cách sử dụng Công cụ tính tỷ lệ Nợ trên Vốn chủ sở hữu

1

Nhập tổng nợ

Nhập tổng nợ của công ty bạn, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Thông tin này có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán.

2

Nhập tổng vốn chủ sở hữu

Nhập vốn chủ sở hữu của cổ đông (tổng vốn chủ sở hữu), đại diện cho giá trị ròng của công ty. Con số này bằng tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả.

3

Tùy chọn: Phân tích Nợ

Để phân tích chi tiết, bạn có thể nhập riêng nợ ngắn hạn và nợ dài hạn để xem chúng đóng góp như thế nào vào tổng số.

4

Chọn ngành

Chọn ngành của bạn để so sánh tỷ lệ D/E của bạn với các tiêu chuẩn ngành. Các ngành khác nhau có các mức đòn bẩy tối ưu khác nhau.

5

Xem lại kết quả

Phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, bội số vốn chủ sở hữu và mức độ rủi ro của bạn. Tỷ lệ thấp hơn cho thấy đòn bẩy tài chính ít hơn và rủi ro thấp hơn.

6

Diễn giải tỷ lệ

Tỷ lệ D/E là 1,0 có nghĩa là nợ và vốn chủ sở hữu bằng nhau. Dưới 1,0 là thận trọng, trên 2,0 là táo bạo. So sánh với các tiêu chuẩn ngành để có bối cảnh.

Mẹo phân tích tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu

1

Tỷ lệ D/E thấp hơn (dưới 1,0) cho thấy tài chính thận trọng với rủi ro tài chính ít hơn

2

Tỷ lệ D/E cao hơn (trên 2,0) cho thấy tài chính táo bạo và rủi ro tài chính cao hơn

3

So sánh tỷ lệ D/E của bạn với mức trung bình của ngành - tỷ lệ tối ưu thay đổi theo ngành

4

Các công ty công nghệ thường có tỷ lệ D/E thấp hơn (0,5-1,0)

5

Các ngành tiện ích và bất động sản thường có tỷ lệ D/E cao hơn (1,5-3,0) do dòng tiền ổn định

6

Tỷ lệ D/E tăng theo thời gian có thể báo hiệu rủi ro tài chính ngày càng tăng

7

Xem xét cả nợ ngắn hạn và dài hạn trong phân tích của bạn

8

Sử dụng tỷ lệ D/E cùng với các chỉ số khác như khả năng thanh toán lãi vay và dòng tiền

9

Vốn chủ sở hữu âm (tỷ lệ D/E âm) là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy tình trạng khó khăn tài chính

10

Người cho vay và nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ D/E để đánh giá mức độ tín nhiệm và rủi ro đầu tư

11

Tỷ lệ D/E là 1,5 có nghĩa là có 1,50 đô la nợ cho mỗi 1,00 đô la vốn chủ sở hữu

12

Theo dõi tỷ lệ D/E của bạn thường xuyên để duy trì cơ cấu vốn tối ưu

Các câu hỏi thường gặp